UNIT 5: SCIENCE AND TECHNOLOGY
UNIT 5: SCIENCE AND TECHNOLOGY I.VOCABULARY 1. Storage (n) /ˈstɔːrɪdʒ/: bộ nhớ, sự lưu trữ 2. Weight (n) /weɪt/: trọng lượng, cân nặng 3. Screen (n) /skriːn/: màn hình 4. Inch (n) […]
UNIT 5: SCIENCE AND TECHNOLOGY I.VOCABULARY 1. Storage (n) /ˈstɔːrɪdʒ/: bộ nhớ, sự lưu trữ 2. Weight (n) /weɪt/: trọng lượng, cân nặng 3. Screen (n) /skriːn/: màn hình 4. Inch (n) […]
UNIT 6: LIFE IN OTHER PLANETS I.VOCABULARY 1. Oxygen (n) /ˈɑːksɪdʒən/: khí ô-xy 2. Temperature (n) /ˈtemprətʃər/: nhiệt độ 3. Space station (n) /ˈspeɪs steɪʃn/: trạm không gian 4. Gravity (n) /ˈɡrævəti/: […]
UNIT 10 MY HOUSE ( NGÔI NHÀ CỦA TÔI) Vocabulary (từ vựng) 1. Seven : số 7 2. Eight : số 8 3. Nine : số 9 4. Ten : số 10 […]
UNIT 9 : TOYS ( ĐỒ CHƠI) Lesson 4,5,6 10. Mouth : Miệng 11. Mouse : con chuột 12. Mice : Nhiều con chuột 13. Goat : Con dê 14. Frog […]
UNIT 9 : TOYS ( ĐỒ CHƠI) Lesson 1,2,3 1. Ball : Quả bóng 2. Teddy bear : Con gấu bông 3 . Doll : Con búp bê 4. Jelly : Thạch […]
UNIT 8: FOOD (THỨC ĂN) 1. Banana: Quả chuối 2. Cookie: Bánh quy 3. Sandwich: Bánh mỳ sandwich 4. Candy: Kẹo 5. Carrot: Cà rốt 6. Pizza : Bánh pi-za […]
PART 2 – PRACTICE SPEAKING SENTENCES (Phần 2 – Câu thực hành giao tiếp) 59. Cô ấy là ai? →Who’s she? Cô ấy là chị gái của mình. →She is my sister. 60. […]
UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE PART 1 – VOCABULARY (Phần 1- Từ vựng) 1. tall /tɔːl/: cao 2. short /ʃɔːrt/: thấp, ngắn 3. big /bɪɡ/: to, lớn 4. slim /slɪm/: mảnh khảnh, thon […]
UNIT 5: FOOD AND DRINKS ( ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG) 1. spaghetti (n) /spəˈɡeti/ Mì Ý (một loại mì sợi dài, nhỏ, hình trụ) 2. milliliter (ml) (n) /ˈmɪliliːtər/ (/mɪl/) mi-li-lít (1L = […]
UNIT 5: INVENTIONS (NHỮNG PHÁT MINH) 1. invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sáng chế 2. computer hardware /kəmˈpjuːtə ˈhɑːdweə/ (n.phr): phần cứng máy tính 3. useful /ˈjuːs.fəl/ (adj): hữu ích 4. allow someone to […]